Trồng một vài gốc chè xanh (trà xanh) tại nhà đang dần trở thành xu hướng, nhất là khi xu hướng “ăn sạch, uống sạch” lên ngôi. Bên cạnh việc mang đến ly nước thanh mát hằng ngày, cây chè xanh còn có bề dày lịch sử hàng trăm năm, gắn liền với văn hóa Việt. Vậy cây chè xanh có nguồn gốc như thế nào? Cách trồng và chăm sóc tại nhà ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp.
1. Cây chè xanh: Nguồn gốc và nét văn hóa ngàn đời
1.1. Xuất xứ lâu đời tại Việt Nam
Cây chè xanh (Camellia sinensis) là loài cây được tin là đã xuất hiện ở Việt Nam từ rất sớm. Dọc các tỉnh biên giới Đông Bắc, Tây Bắc, nhiều cây chè cổ thụ có tuổi đời hàng trăm năm vẫn được gìn giữ, trở thành bằng chứng sống cho thấy Việt Nam chính là một trong những cái nôi của cây trà thế giới.
Theo người dân bản địa, thói quen uống nước chè xanh tươi có từ xa xưa. Lá chè được hái trực tiếp từ vườn, rửa sạch, nấu lên thành một thức uống giải khát, đồng thời là cách tiếp đón khách của người Việt từ bao đời.
1.2. Bước chuyển thương mại thời Pháp thuộc
Trước thời Pháp thuộc, chè xanh chủ yếu được dùng trong phạm vi gia đình, ít khi đem bán. Tuy nhiên, khi người Pháp đặt chân vào Việt Nam, cây chè mới thật sự bùng nổ về quy mô canh tác. Họ lập nông trường chè đầu tiên ở Phú Thọ năm 1890, áp dụng mô hình công nghiệp, xuất khẩu chè khô sang châu Âu. Từ đó, nhiều vùng chè lớn ra đời, điển hình là Thái Nguyên ở miền Bắc và Cầu Đất (Lâm Đồng) ở miền Nam.
1.3. Vị thế của Việt Nam trên bản đồ chè thế giới
Nhờ điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu, cùng kỹ thuật canh tác ngày càng tiên tiến, Việt Nam hiện nằm trong Top 10 quốc gia xuất khẩu chè lớn nhất thế giới. Song song với sản xuất lớn, không ít gia đình vẫn giữ thói quen trồng vài cây chè ngay tại vườn nhà, vừa để thu hái lá tươi, vừa duy trì nét văn hóa cha truyền con nối.
2. Tại sao nên trồng chè xanh tại nhà?
Giữ trọn dưỡng chất: Lá chè tươi chứa nhiều catechin và amino acid, giúp thanh lọc cơ thể, chống oxy hóa. Nếu để lâu (kể cả bảo quản lạnh), hàm lượng các chất này vẫn hao hụt dần.
“Tự cung, tự cấp”: Không phải băn khoăn dư lượng thuốc trừ sâu hay phân bón hóa học.
Tiện lợi: Thích uống chè xanh lúc nào, chỉ cần bước ra vườn bứt vài lá, nấu ngay trong ngày.
3. Hướng dẫn trồng cây chè xanh tại nhà
3.1. Mua cây giống thay vì ươm hạt
Nhiều người cố ươm hạt chè nhưng gặp khó khăn vì hạt khó nảy mầm, thời gian chờ lâu. Giải pháp nhanh gọn là mua cây giống ở cửa hàng cây cảnh. Chọn cây có lá xanh, búp non, không sâu bệnh, đảm bảo tỉ lệ sống cao.
3.2. Chuẩn bị đất và chậu
Chậu trồng: Nên có đường kính tối thiểu 30-40cm, càng lớn càng rộng rãi cho rễ phát triển.
Đất trồng: Mua loại đất sạch đã trộn sẵn (thường giàu dinh dưỡng), thêm lớp sỏi hoặc đất nung ở đáy chậu để thoát nước tốt.
3.3. Tiến hành trồng
Rải sỏi dưới đáy, cho đất đến gần miệng chậu.
Đặt cây chè giống ngay giữa, phủ tiếp một lớp đất đảm bảo che kín bộ rễ.
Đưa chậu đến nơi có ánh nắng nhẹ hoặc bán nắng (ví dụ: hiên nhà, ban công).
3.4. Chăm sóc hằng ngày
Ánh sáng: Cây chè ưa nắng, nhưng nắng quá gắt suốt cả ngày sẽ khiến lá chè đắng đậm hơn.
Tưới nước: Duy trì độ ẩm, nhưng đừng tưới ngập úng.
Bón phân: Thỉnh thoảng bón ít phân hữu cơ như phân bò hoặc phân gà ủ hoai. Nếu dùng phân hóa học (NPK), chỉ cần tuân thủ hướng dẫn trên bao bì, không nên “nhồi” đạm quá mức.
3.5. Thu hoạch lá chè
Thời điểm hái: Lá non trên ngọn là thơm ngon nhất.
Số lượng: Hái đủ dùng trong ngày để tận hưởng hương vị tươi mới.
4. Làm chè xanh khô tại nhà: Thử cho biết?
Nếu bạn muốn dự trữ, hãy thử làm chè khô “handmade.” Tuy hương vị có thể không “thần thánh” như chè Thái Nguyên chính gốc, quy trình tự tay chế biến cũng mang đến trải nghiệm thú vị.
4.1. Làm héo và hấp (diệt men)
Làm héo: Để lá chè nơi thoáng mát 3-4 tiếng, lá sẽ bớt nước và dai hơn.
Hấp: Khi nước sôi, hấp lá chè 2-3 phút. Thấy lá chuyển từ xanh đậm sang xanh sáng, nhanh chóng lấy ra, trải đều cho nguội.
4.2. Vò lá và sấy
Vò: Dùng hai tay miết, cuộn lá cho đến khi lá “rách” nhẹ, tiết ra chút nhựa. Đây là bước tạo hương.
Phơi nắng/ Sấy lò: Phơi lá dưới nắng sớm 1-2 tiếng hoặc cho vào lò nướng, sấy ở khoảng 100°C trong 10-15 phút. Trở lá 1-2 lần để chè khô đều.
4.3. Bảo quản và pha
Cất giữ: Chè khô nên để trong hũ kín, tránh ánh sáng, đặt nơi thoáng mát.
Pha: Có thể hãm như trà thường hoặc nấu sôi như lá tươi.
Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, cây chè xanh vẫn giữ vững vị thế “kép”: vừa là cây công nghiệp tỷ đô của Việt Nam, vừa là thức uống truyền thống gắn liền với đời sống hằng ngày. Tự trồng và thưởng thức chè xanh là cách để chúng ta quay về với giá trị lành mạnh, gần gũi thiên nhiên.
Nếu bạn thích vị ngọt đậm hậu và hương cốm nhẹ, có thể tìm mua các loại chè Thái Nguyên để cảm nhận sự khác biệt. Nhưng đôi khi, chỉ cần một gốc chè nhà trồng, vài lá tươi hái lúc sớm mai, đun lên một ấm nhỏ, cũng đủ mang đến cho bạn và gia đình hương vị ấm áp, tinh khiết – như một cách “chậm lại” giữa nhịp sống hối hả.
Trà xanh Thái Nguyên – vốn được mệnh danh là "đệ nhất danh trà" của Việt Nam, không chỉ nổi tiếng bởi hương vị đậm đà mà còn bởi sự tinh tế trong từng vụ thu hoạch. Trong đó, trà vụ xuân được xem là một trong những vụ quan trọng nhất, mang lại chất lượng trà thơm ngon, đậm vị nhất trong năm.
Trà không chỉ là một thức uống mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa của nhiều quốc gia, đặc biệt là Việt Nam và Nhật Bản. Trà đạo Nhật Bản nổi tiếng với sự tỉ mỉ, thanh tao, trong khi văn hóa trà Việt lại gần gũi, mang đậm dấu ấn cộng đồng. Vậy hai nền văn hóa trà này có những điểm gì tương đồng và khác biệt? Hãy cùng Trà Việt Thái tìm hiểu.
Những đồi chè xanh mướt từ Bắc vào Nam có phải là nơi khởi nguồn của loài cây này hay không? Và vì sao Việt Nam lại trở thành một trong những cái nôi của văn hóa trà?